|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
呀
 | [yā] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: NHA | | |  | 1. a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)。 (叹)表示惊异。 | | |  | 呀,下雪了。 | | | a, tuyết rơi rồi | | |  | 2. kít; két (từ tượng thanh, tiếng cánh cửa kêu)。(象声词)形容开门等的声音。 | | |  | 门呀的一声开了。 | | | kít một tiếng cánh cửa đã mở ra | | |  | Ghi chú: 另见·ya |  | [yà] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: NHA |  | 助词 | | |  | a; à; nhá; nhé; nhỉ...。助词,'啊'受前一字韵母a, e, i, o, ü的影响而发生的变音。 | | |  | 马跑得真快呀! | | | ngựa chạy nhanh nhỉ! | | |  | 大家快去呀! | | | mọi người đến nhanh lên nào! | | |  | 你怎么不学一学呀? | | | sao anh không học nhỉ? | | |  | 这个瓜呀,甜得很! | | | a, quả dưa này ngọt quá nhỉ! | | |  | Ghi chú: 另见yā |
|
|
|
|