Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wú]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: NGÔ
1. ta; chúng ta (thường làm chủ ngữ và định ngữ)。我; 我们(多做主语或定语)。
吾身。
thân ta.
吾国。
nước ta.
2. họ Ngô。姓。
Từ ghép:
吾辈 ; 吾侪 ; 吾人



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.