Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吻合


[wěnhé]
1. ăn khớp; nhất trí; thích hợp。完全符合。
意见吻合。
ý kiến ăn khớp với nhau.
2. nối; nối lại; khâu lại (Y học)。医学上指把器官的两个断裂面连接起来。
肠吻合
nối ruột
动脉吻合
nối động mạch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.