Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (脗)
[wěn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: VẪN
1. môi。嘴唇。
接吻
hôn môi; hôn nhau
2. hôn。用嘴唇接触人或物,表示喜爱。
3. mõm (động vật)。 动物的嘴。
Từ ghép:
吻合


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.