|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吹鼓手
| [chuīgǔshǒu] | | | 1. nhạc công (thổi trong đám cưới, đám ma); lính kèn; người thổi kèn trom-pet; lính kỵ binh thổi kèn lệnh。旧式婚礼或丧礼中吹奏乐器的人。 | | | 2. kẻ khoác lác; kẻ xúi giục; kẻ thổi phồng。比喻鼓吹某事或吹捧某人的人(贬义)。 |
|
|
|
|