Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吸血鬼


[xīxuèguǐ]
quỷ hút máu; quỷ khát máu; đồ hút máu (tiếng rủa) (ví với bọn bóc lột ăn bám)。比喻榨取勞動人民血汗、過著寄生生活的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.