Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吸引


[xīyǐn]
hấp dẫn; thu hút。把别的物体、力量或别人的注意力引到自己这方面来。
吸引力
lực hút; lực hấp dẫn; sức hút.
互相吸引
hút nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.