Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吵闹


[chǎonào]
1. tranh cãi ầm ĩ; cãi om sòm。大声争吵。
2. làm ồn ào。扰乱,使不安静。
3. ầm ĩ; om sòm; kịch liệt (âm thanh)。(声音)杂乱。
人声吵闹。
tiếng người ầm ĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.