|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吵
![](img/dict/02C013DD.png) | [chāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhao nhao。见〖吵吵〗chāo·chao。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吵吵 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ồn ào; ầm ĩ。声音杂乱扰人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吵 得慌。 | | ồn ào khó chịu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把孩子吵 醒了。 | | ồn quá, làm cho đứa bé thức dậy rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tranh cãi; làm ầm lên; cãi lộn ầm ĩ。争吵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要吵 ,好好说。 | | không phải làm ầm lên, cứ nói thoải mái. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chāo。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吵包子 ; 吵吵闹闹 ; 吵架 ; 吵闹 ; 吵嚷 ; 吵子 ; 吵嘴 |
|
|
|
|