Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吱声


[zīshēng]
lên tiếng; đánh tiếng; đằng hắng。做声。
问他几遍,他都没吱声。
hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.