|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吱
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chít chít; két; kẹt。象声词。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 是什么在吱 吱叫? | | cái gì đang kêu chít chít? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 车吱的一声停住了。 | | kít một cái xe đã dừng lại. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chít; chíp chíp (từ tượng thanh, tiếng của động vật nhỏ.)。象声词,多形容小动物的叫声。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老鼠吱 吱地叫。 | | chuột kêu chít chít. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吱声 |
|
|
|
|