Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: CHI
chít chít; két; kẹt。象声词。
是什么在吱 吱叫?
cái gì đang kêu chít chít?
车吱的一声停住了。
kít một cái xe đã dừng lại.
[zī]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CHI
chít; chíp chíp (từ tượng thanh, tiếng của động vật nhỏ.)。象声词,多形容小动物的叫声。
老鼠吱 吱地叫。
chuột kêu chít chít.
Từ ghép:
吱声



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.