Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
启蒙


[qǐméng]
1. vỡ lòng; nhập môn。使初学的人得到基本的、入门的知识。
2. phổ cập kiến thức mới; khai thông tư tưởng; khai sáng (cho những người mê tín)。普及新知识,使人们摆脱愚昧和迷信。
启蒙运动。
phong trào khai sáng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.