Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
启发


[qǐfā]
dẫn dắt; gợi ý。阐明事例,引起对方联想而有所领悟。
启发性报告。
báo cáo có tính gợi mở.
启发群众的积极性。
khơi dậy tinh thần tích cực của quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.