Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吮吸


[shǔnxī]
mút; hút; nút。把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西,现多用于比喻。
剥削阶级长期残酷地吮吸着劳动人民的血汗。
giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.