|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吭声
 | [kēngshēng] | | |  | hé răng; hé môi; lên tiếng。出声; 说话(多用于否定式)。 | | |  | 任凭她说什么你也别吭声。 | | | bất kể cô ấy nói cái gì thì bạn cũng đừng có hé răng. | | |  | 他受了很多累,可是从来也不吭一声。 | | | anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả |
|
|
|
|