Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吭声


[kēngshēng]
hé răng; hé môi; lên tiếng。出声; 说话(多用于否定式)。
任凭她说什么你也别吭声。
bất kể cô ấy nói cái gì thì bạn cũng đừng có hé răng.
他受了很多累,可是从来也不吭一声。
anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.