|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吭
![](img/dict/02C013DD.png) | [háng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yết hầu; cổ họng; giọng。喉咙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 引吭高歌 | | cất cao giọng hát; cất giọng hát vang | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见kēng | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 囗(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên tiếng; cất tiếng; nói ra; thốt ra; bật ra。出声; 说话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一 声不吭。 | | một tiếng cũng không thốt ra; nín thinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有什么需要帮忙的事,你就吭一 声。 | | có chuyện gì cần giúp đỡ, bạn hãy nói một tiếng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吭哧 ; 吭气 ; 吭声 |
|
|
|
|