Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听课


[tīngkē]
nghe giảng bài; nghe giảng。听教师讲课。
听课时思想要集中。
khi nghe giảng bài phải tập trung tư tưởng.
我听过他的课,讲得很好。
tôi đã nghe bài giảng của anh ấy, giảng rất hay,



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.