Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听话


[tīnghuà]
nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời。听从长辈或领导的话。
这孩子还算听话。
đứa bé này còn biết vâng lời.
他把手下不听他话的人都辞退了。
ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.