Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听讲


[tīngjiǎng]
1. nghe giảng。听人讲课或讲演。
一面听讲,一面记笔记。
vừa nghe giảng vừa ghi chép.
2. nghe nói。听说。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.