Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听天由命


[tīngtiānyóumìng]
mặc cho số phận; phó thác cho trời。任凭事态自然发展变化,不做主观努力。有时也用来比喻碰机会或听其自然。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.