Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听命


[tīngmìng]
1. mặc cho số phận; phó thác cho trời。听天由命。
2. nghe theo mệnh lệnh。听从命令。
俯首听命
cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.