Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听取


[tīngqǔ]
nghe; lắng nghe (ý kiến, phản ánh...)。听(意见、反映、汇报等)。
虚心听取群众意见。
khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng.
大会听取了常务委员会的工作报告。
đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.