|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听取
![](img/dict/02C013DD.png) | [tīngqǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghe; lắng nghe (ý kiến, phản ánh...)。听(意见、反映、汇报等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虚心听取群众意见。 | | khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大会听取了常务委员会的工作报告。 | | đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ. |
|
|
|
|