Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听凭


[tīngpíng]
mặc cho; để cho; tuỳ ý。让别人愿意怎样就怎样;任凭。
去也罢,不去也罢,听凭你自己作主。
đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.