Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听候


[tīnghòu]
chờ đợi (quyết định của cấp trên)。等候(上级的决定)。
听候调遣。
chờ điều động
听候分配
chờ phân phối
听候处理
chờ xử lý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.