Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听信


[tīngxìn]
1. đợi tin。(听信儿)等候消息。
今天晚上开会就决定这件事儿,你听信吧。
tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
2. tin vào; tin ở; nhẹ dạ tin theo; nhẹ dạ cả tin。听到而相信(多指不正确的话或消息)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.