|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
听信
| [tīngxìn] | | | 1. đợi tin。(听信儿)等候消息。 | | | 今天晚上开会就决定这件事儿,你听信吧。 | | tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé. | | | 2. tin vào; tin ở; nhẹ dạ tin theo; nhẹ dạ cả tin。听到而相信(多指不正确的话或消息)。 |
|
|
|
|