Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
含量


[hánliàng]
hàm lượng; lượng chứa。一种物质中所包含的某种成分的数量。
这种食品的脂肪含量很高。
hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.