Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
含辛茹苦


[hánxīnrúkǔ]
ngậm đắng nuốt cay (phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng mà không dám kêu ca, oán trách.)。经受艰辛困苦(茹:吃)。也说茹苦含辛。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.