Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
含羞


[hánxiū]
xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập; thẹn thùng; e lệ; e thẹn。脸上带着害羞的神情。
含羞不语
thẹn thùng không nói
含羞而去
xấu hổ bỏ đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.