Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
含糊


[hán·hu]
1. mơ hồ; không rõ ràng; lơ mơ; mập mờ; úp úp mở mở; ậm ờ; không biết rõ。不明确;不清晰。
含糊其辞
ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
他的话很含糊,不明白是什么意思。
lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
2. cẩu thả; ẩu tả; không cẩn thận; qua loa。不认真;马虎。
这事一点儿也不能含糊。
việc này không thể cẩu thả được.
3. chịu; chịu thua (thường dùng ở thể phủ định)。示弱(多用于否定)。
要比就比,我绝不含糊。
đấu thì đấu, tôi quyết không chịu thua.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.