Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
含混


[hánhùn]
mơ hồ; lơ mơ; không rõ ràng; không biết rõ; mập mờ。模糊;不明确。
含混不清
không rõ ràng
言辞含混,令人费解。
lời lẽ không rõ ràng, khiến người ta khó hiểu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.