Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
含沙射影


[hánshāshèyǐng]
ngấm ngầm hại người; ném đá giấu tay。传说水中有一种叫蜮的怪物,看到人的影子就喷沙子,被喷着的人就会得病。比喻暗地里诽谤中伤。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.