Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fēn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: PHÂN
dặn dò; căn dặn; bảo ban; bảo。(吩咐)口头指派或命令;嘱咐。
父亲吩大哥务必在月底以前赶回来。
cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
我们俩做什么,请你吩。
hai chúng ta làm gì, xin anh bảo một tiếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.