|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吩
![](img/dict/02C013DD.png) | [fēn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dặn dò; căn dặn; bảo ban; bảo。(吩咐)口头指派或命令;嘱咐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 父亲吩大哥务必在月底以前赶回来。 | | cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们俩做什么,请你吩。 | | hai chúng ta làm gì, xin anh bảo một tiếng. |
|
|
|
|