Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吨位


[dūnwèi]
1. trọng tải (của tàu thuyền)。车、船等规定的最大载重量。船舶的吨位为满载排水量减去空船排水量。
2. tôn (đơn vị đo dung tích của tàu thuyền)。计算船舶载重量时按船的容积计算,以登记吨为一吨位。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.