|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吨
| Từ phồn thể: (噸) | | [dūn] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: ĐỐN | | | 1. tấn (1.000 kg)。公制重量单位,1吨等于1,000公斤,合2,000市斤。也叫公吨。 | | | 2. tấn Anh (1.016kg)。英美制重量单位。英国为英吨,美国为美吨(法tonne,英ton)。 | | | 3. trọng tải (của tàu bè)。登记吨的简称。 | | | 4. tôn (đơn vị tính cước phí vận tải hàng trên tàu thuyền, tính theo thể tích từng loại hàng.)。船舶运输时按货物的体积计算运费用的单位,根据不同的货物定出体积换算成吨数的不同标准。 | | Từ ghép: | | | 吨公里 ; 吨海里 ; 吨级 ; 吨位 |
|
|
|
|