Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
否认


[fǒurèn]
phủ nhận; không thừa nhận; bác bỏ。不承认。
矢口否认
thề thốt phủ nhận
否认事实
không thừa nhận sự thật.
否认这种无理指责。
bác bỏ lời chỉ trích vô lý ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.