|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
否定
 | [fǒudìng] | | |  | 1. phủ định; phủ nhận; chối bỏ; từ bỏ。否认事物的存在或事物的真实性(跟'肯定'相对)。 | | |  | 全盘否定 | | | phủ nhận toàn bộ | | |  | 否定一切 | | | phủ định tất cả | | |  | 2. phản diện; phủ định; mặt trái。表示否认的;反面的(跟'肯定'相对)。 | | |  | 否定判断 | | | phán đoán phủ định |
|
|
|
|