Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
否定


[fǒudìng]
1. phủ định; phủ nhận; chối bỏ; từ bỏ。否认事物的存在或事物的真实性(跟'肯定'相对)。
全盘否定
phủ nhận toàn bộ
否定一切
phủ định tất cả
2. phản diện; phủ định; mặt trái。表示否认的;反面的(跟'肯定'相对)。
否定判断
phán đoán phủ định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.