Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
否决权


[fǒujuéquán]
1. quyền phủ quyết; quyền bác bỏ (quyền phủ quyết của nguyên thủ hay thượng nghị viện)。某些国家的元首、上议院所享有的推翻已通过的议案或使其延缓生效的权力。
2. quyền phủ quyết (quyền phủ quyết của đa số đối với thiểu số trong hội nghị. Quyền phủ quyết thường được áp dụng trong hội nghị của Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc.)。在会议中少数否决多数的权力。如联合国安全理事会常任理事国 享有的否决权。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.