|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吟
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (唫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGÂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngâm vịnh; ngâm。 吟咏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吟诗 | | ngâm thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抱膝长吟 | | ôm gối mà ngâm nga | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thở dài。呻吟;叹息。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. một loại thơ ca thời cổ。古典诗歌的一种名称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 《秦妇吟》 | | "Tần Phụ ngâm" | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水龙吟 | | thuỷ long ngâm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吟哦 ; 吟风弄月 ; 吟咏 |
|
|
|
|