|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吟
| Từ phồn thể: (唫) | | [yín] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: NGÂM | | | 1. ngâm vịnh; ngâm。 吟咏。 | | | 吟诗 | | ngâm thơ | | | 抱膝长吟 | | ôm gối mà ngâm nga | | | 2. thở dài。呻吟;叹息。 | | | 3. một loại thơ ca thời cổ。古典诗歌的一种名称。 | | | 《秦妇吟》 | | "Tần Phụ ngâm" | | | 水龙吟 | | thuỷ long ngâm | | Từ ghép: | | | 吟哦 ; 吟风弄月 ; 吟咏 |
|
|
|
|