Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吞吐


[tūntǔ]
1. nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra。吞进和吐出,比喻大量地进来和出去。
吞吐量
lượng nhập vào và xuất ra
吞吐港
cảng nhập xuất
北京车站昼夜不停地吞吐着来往的旅客。
trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
2. ấp úng。形容说话或行文含混不清。
吞吐其词
ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.