|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吞吐
![](img/dict/02C013DD.png) | [tūntǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra。吞进和吐出,比喻大量地进来和出去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吞吐量 | | lượng nhập vào và xuất ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吞吐港 | | cảng nhập xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 北京车站昼夜不停地吞吐着来往的旅客。 | | trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ấp úng。形容说话或行文含混不清。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吞吐其词 | | ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng |
|
|
|
|