Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吝啬


[lìnsè]
keo kiệt; bủn xỉn。过分爱惜自己的财务,当用不用。
大方些,别那么吝啬。
rộng rãi một tý đi, đừng có bủn xỉn như vậy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.