Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
君子


[jūnzǐ]
quân tử。古代指地位高的人,后来指人格高尚的人。
正人君子。
chính nhân quân tử.
以小人之心度君子之腹。
lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.