Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jūn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: QUÂN
1. vua; quân chủ; quân vương。君主。
国君。
vua.
2. anh; ông; tôn xưng với người khác。对人的尊称。
张君。
anh Trương.
诸君。
các anh.
Từ ghép:
君权 ; 君主 ; 君主国 ; 君主立宪 ; 君主专制 ; 君子 ; 君子国 ; 君子协定



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.