|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
君
| [jūn] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: QUÂN | | | 1. vua; quân chủ; quân vương。君主。 | | | 国君。 | | vua. | | 书 | | | 2. anh; ông; tôn xưng với người khác。对人的尊称。 | | | 张君。 | | anh Trương. | | | 诸君。 | | các anh. | | Từ ghép: | | | 君权 ; 君主 ; 君主国 ; 君主立宪 ; 君主专制 ; 君子 ; 君子国 ; 君子协定 |
|
|
|
|