|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吗
 | Từ phồn thể: (嗎) |  | [má] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 6 |  | Hán Việt: MA | | |  | cái gì。什么。 | | |  | 干吗? | | | làm cái gì? | | |  | 吗事? | | | việc gì thế. | | |  | 你说吗? | | | anh nói cái gì? | | |  | 要吗有吗。 | | | muốn cái gì có cái nấy. |  | [mǎ] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: MA | | |  | Moóc-phin。药名,有机化合物, 分子式C1 7 H1 9 O3 N.H2 O,白色结晶性粉末, 味苦,有毒,是由鸦片制成的。用作镇痛剂,连续使用容易成瘾。(英morphine)。 |  | Từ ghép: | | |  | 吗啡 |  | [·ma] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: MA |  | 助 | | |  | 1. ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)。用在句末表示疑问。 | | |  | 明天她来吗? | | | ngày mai anh ấy đến à? | | |  | 你找我有事吗? | | | anh tìm tôi có việc ư? | | |  | 2. ấy à; ấy ư (dùng ở cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh)。用在句中停顿处, 点出话题。 | | |  | 这件事吗,其实也不能怪她。 | | | việc này ấy ư, thực ra cũng không trách cô ấy được. | | |  | 煤吗,能省点就省点。 | | | than ấy à, tiết kiệm được chút nào hay chút nấy. |
|
|
|
|