|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嗎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [má] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái gì。什么。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 干吗? | | làm cái gì? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吗事? | | việc gì thế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你说吗? | | anh nói cái gì? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要吗有吗。 | | muốn cái gì có cái nấy. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Moóc-phin。药名,有机化合物, 分子式C1 7 H1 9 O3 N.H2 O,白色结晶性粉末, 味苦,有毒,是由鸦片制成的。用作镇痛剂,连续使用容易成瘾。(英morphine)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吗啡 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·ma] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MA | ![](img/dict/47B803F7.png) | 助 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)。用在句末表示疑问。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 明天她来吗? | | ngày mai anh ấy đến à? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你找我有事吗? | | anh tìm tôi có việc ư? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ấy à; ấy ư (dùng ở cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh)。用在句中停顿处, 点出话题。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事吗,其实也不能怪她。 | | việc này ấy ư, thực ra cũng không trách cô ấy được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煤吗,能省点就省点。 | | than ấy à, tiết kiệm được chút nào hay chút nấy. |
|
|
|
|