吓
 | Từ phồn thể: (嚇) |  | [hè] |  | Bộ: 口 - Khẩu |  | Số nét: 6 |  | Hán Việt: HÁCH | | |  | 1. doạ; hù doạ; hăm doạ。恐吓;恫吓。 | | |  | 2. hừ (từ cảm thán, tỏ ý không bằng lòng)。叹词,表示不满。 | | |  | 吓,怎么能这样呢! | | | hừ, sao lại có thể như thế! | | |  | Ghi chú: 另见xià |  | [xià] |  | Bộ: 口(Khẩu) |  | Hán Việt: HẠ | | |  | doạ; doạ dẫm; làm cho khiếp sợ (làm cho sợ)。 使害怕。 | | |  | 吓 了一跳。 | | | làm giật nẩy mình |  | Từ ghép: | | |  | 吓唬 |
|
|