Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
向着


[xiàng·zhe]
1. hướng về; nhìn về。朝着;对着。
葵花向着太阳。
hoa quỳ hướng về mặt trời.
2. bênh vực; thiên vị。偏袒。
哥哥怪妈妈凡事向着小弟弟。
người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.