Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
向日葵


[xiàngrùkuí]
hoa hướng dương; cây hướng dương; hoa quỳ。一年生草本植物,茎很高,叶子互生,心脏形,有长叶柄。开黄花,圆盘状头状花序,常朝着太阳。种子叫葵花子,可以榨油。也叫朝阳花或葵花。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.