Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
向往


[xiàngwǎng]
hướng về。因热爱、羡慕某种事物或境界而希望得到或达到。
他向往着故乡。
anh ấy hướng về quê hương
向往着美好前景。
luôn hướng về tương lai tốt đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.