Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
向导


[xiàngdǎo]
1. hướng đạo; dẫn đường。带路。
2. người dẫn đường。带路的人。
革命党是群众的向导。
người dẫn đường của nhân dân là Đảng Cách Mạng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.