Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
向上


[xiàngshàng]
hướng về phía trước; chí tiến thủ。朝好的方向走;上進。
有心向上。
có quyết tâm vươn lên; có chí tiến thủ.
好好學習,天天向上。
chăm chỉ học tập, ngày càng vươn lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.