Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
向上


[xiàngshàng]
hướng về phía trước; chí tiến thủ。朝好的方向走;上进。
有心向上。
có quyết tâm vươn lên; có chí tiến thủ.
好好学习,天天向上。
chăm chỉ học tập, ngày càng vươn lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.